ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vice versa

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vice versa


vice versa /'vais'və:sə/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trở lại, ngược lại
a travel from Hue to Hanoi and vice_versa → một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại

@vice versa
  ngược lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…