vice versa /'vais'və:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trở lại, ngược lại
a travel from Hue to Hanoi and vice_versa → một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại
@vice versa
ngược lại
* phó từ
trở lại, ngược lại
a travel from Hue to Hanoi and vice_versa → một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại
@vice versa
ngược lại