EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vice-regent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vice-regent
vice-regent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phó nhiếp chính
← Xem thêm từ vice-queen
Xem thêm từ vice-treasurer →
Từ vựng liên quan
ce
en
ent
gen
gent
ic
ice
nt
re
regent
v
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…