EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vice-consulate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vice-consulate
vice-consulate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chức phó lãnh sự
← Xem thêm từ vice-consular
Xem thêm từ vice-dean →
Từ vựng liên quan
at
ate
ce
co
con
cons
consul
consulate
ic
ice
la
lat
late
on
v
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…