EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vicarian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vicarian
vicarian
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc đại biện
← Xem thêm từ vicarial
Xem thêm từ vicariate →
Từ vựng liên quan
an
aria
car
ic
ri
ria
v
vic
vicar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…