EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vibrioid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vibrioid
vibrioid
Phát âm
Ý nghĩa
xem vibrio
← Xem thêm từ vibrio
Xem thêm từ vibrios →
Từ vựng liên quan
br
brio
id
ri
v
vibrio
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…