ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vibrator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vibrator


vibrator /vai'breitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật rung động
  (kỹ thuật) máy rung; bộ chấn động
  (y học) máy xoa bóp

@vibrator
  (kỹ thuật) cái dao động; [cái, bộ] rung
  asymmetric(al) v. cái dao động không đối xứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…