EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vibratile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vibratile
vibratile /'vaibrətail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rung, rung động
vibratile organ
→ (sinh vật học) cơ quan rung động
vibratile motion
→ chuyển động rung
← Xem thêm từ vibrates
Xem thêm từ vibratility →
Từ vựng liên quan
at
br
bra
brat
ra
rat
ti
til
tile
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…