ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vetoes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vetoes


veto /'vi:tou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều vetoes
  quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ
power (right) of veto → quyền phủ quyết
to put (set) a veto on a bill → bác bỏ một đạo luật dự thảo
  sự nghiêm cấm
to put a veto on narcotics → nghiêm cấm các loại thuốc ngủ

ngoại động từ


  phủ quyết, bác bỏ
  nghiêm cấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…