EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vestibular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vestibular
vestibular /ves'tibjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) tiền đình
← Xem thêm từ vestiary
Xem thêm từ vestibule →
Từ vựng liên quan
est
la
lar
st
ti
v
vest
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…