EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vestiarian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vestiarian
vestiarian
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc đồ tế lễ
← Xem thêm từ vestees
Xem thêm từ vestiary →
Từ vựng liên quan
an
aria
est
ri
ria
st
ti
v
vest
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…