ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vestal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vestal


vestal /'vestl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bà Táo
  (thuộc) nữ vu
vestal virgin → trinh nữ
  (nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết

danh từ


  nữ vu thờ bà táo (cổ La mã)
  trinh nữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…