ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vesiculation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vesiculation


vesiculation /,visikju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hình thành bọng, sự hình thành túi
  (y học) sự nổi mụn nước
  (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…