ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vesicle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vesicle


vesicle /'vesikl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu); (thực vật học) bọng, túi
  (y học) mụn nước
  (địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…