EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vesa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vesa
vesa
Phát âm
Ý nghĩa
Viết tắt của Video Electronic Standards Association
← Xem thêm từ VES production function
Xem thêm từ vesania →
Từ vựng liên quan
esa
sa
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…