ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ versatility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng versatility


versatility /,və:sə'tiliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự có nhiều tài; tính linh hoạt
  tính hay thay đổi, tính không kiên định
  (động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)

Các câu ví dụ:

1. Praised for his versatility, Hau is a modern type of left-back full of skills: he can defend, assist and has scored some stunning goals.


Xem tất cả câu ví dụ về versatility /,və:sə'tiliti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…