versatility /,və:sə'tiliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có nhiều tài; tính linh hoạt
tính hay thay đổi, tính không kiên định
(động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
Các câu ví dụ:
1. Praised for his versatility, Hau is a modern type of left-back full of skills: he can defend, assist and has scored some stunning goals.
Xem tất cả câu ví dụ về versatility /,və:sə'tiliti/