ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vermouths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vermouths


vermouth /'və:məθ/ (vermouth) /'və:məθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu vecmut

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…