EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
verminate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
verminate
verminate /'və:mineit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
sinh sâu
đầy sâu
(nghĩa bóng) sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh ra bọn vô lại
← Xem thêm từ vermin
Xem thêm từ vermination →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
ERM
in
mi
min
rm
v
vermin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…