ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verminate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verminate


verminate /'və:mineit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  sinh sâu
  đầy sâu
  (nghĩa bóng) sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh ra bọn vô lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…