EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vermifuges
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vermifuges
vermifuge /'və:mifju:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thuốc giun
← Xem thêm từ vermifuge
Xem thêm từ vermil →
Từ vựng liên quan
er
ERM
fug
if
mi
rm
v
vermifuge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…