EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vermiculite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vermiculite
vermiculite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất khoáng bón cây
← Xem thêm từ vermiculations
Xem thêm từ vermiculites →
Từ vựng liên quan
er
ERM
ic
it
li
lit
lite
mi
rm
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…