ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vermiculated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vermiculated


vermiculated /və:'mikjuleitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vân hình giun
  bị sâu mọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…