EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vermicular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vermicular
vermicular /və:'misaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) hình giun
vermicular appendix
→ ruột thừa
(kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn
bị sâu mọt
← Xem thêm từ vermicide
Xem thêm từ vermicularly →
Từ vựng liên quan
er
ERM
ic
la
lar
mi
rm
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…