ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vermicular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vermicular


vermicular /və:'misaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) hình giun
vermicular appendix → ruột thừa
  (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn
  bị sâu mọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…