EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vermeil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vermeil
vermeil /'və:meil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bạc mạ vàng, đồng mạ vàng
(thơ ca) đỏ son
← Xem thêm từ verjuice
Xem thêm từ vermicelli →
Từ vựng liên quan
er
ERM
me
rm
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…