verifier /'verifaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thẩm tra
người xác minh
Các câu ví dụ:
1. Hanh Le, the then country representative of GGGI in Vietnam, highlighted the role of independent verifiers in ensuring the green integrity of projects that in turn would increase the confidence of investors.
Nghĩa của câu:Hanh Le, đại diện quốc gia lúc bấy giờ của GGGI tại Việt Nam, nhấn mạnh vai trò của các thẩm định viên độc lập trong việc đảm bảo tính toàn vẹn xanh của các dự án, từ đó sẽ nâng cao niềm tin của các nhà đầu tư.
2. The insightful sessions presented a thorough understanding of the green bond framework, key global green bond labelling schemes, and the role of verifiers in the green bond issuance process.
Nghĩa của câu:Các phiên thảo luận sâu sắc đã trình bày sự hiểu biết sâu sắc về khuôn khổ trái phiếu xanh, các kế hoạch dán nhãn trái phiếu xanh toàn cầu chính và vai trò của người xác minh trong quá trình phát hành trái phiếu xanh.
Xem tất cả câu ví dụ về verifier /'verifaiə/