EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
verdigrised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
verdigrised
verdigrised /'və:digrist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có xanh đồng; có gỉ đồng
← Xem thêm từ verdigris
Xem thêm từ verdure →
Từ vựng liên quan
dig
er
erd
is
ri
rise
se
v
verdigris
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…