EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
verd-antique
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
verd-antique
verd-antique /'və:dæn'tik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá pocfia
gỉ đồng (đồ đồng cổ)
← Xem thêm từ verbs
Xem thêm từ verdancy →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antique
er
erd
iq
nt
qu
ti
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…