ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verbose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verbose


verbose /və:'bous/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nói dài
a verbose speaker → người nói dài
  dài dòng
a verbose argument → lý lẽ dài dòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…