EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
verbify
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
verbify
verbify /'və:bifai/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
động từ hoá; dùng làm động từ
← Xem thêm từ verbified
Xem thêm từ verbigerate →
Từ vựng liên quan
bi
er
fy
if
v
verb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…