ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verbicide

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verbicide


verbicide /'və:bisaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


 (đùa cợt) người dùng từ ẩu
  sự dùng từ ẩu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…