EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Venture capital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Venture capital
Venture capital
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Vốn mạo hiểm.
+ Xem RISK CAPITAL.
← Xem thêm từ venture
Xem thêm từ ventured →
Từ vựng liên quan
api
CAP
cap
capita
Capital
capital
en
ent
it
ita
nt
pi
pit
pita
re
ta
v
vent
venture
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…