ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Venture capital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Venture capital


Venture capital

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Vốn mạo hiểm.
+ Xem RISK CAPITAL.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…