EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venery
venery /'venəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thuật săn (bằng chó)
danh từ
tình dục
← Xem thêm từ veneries
Xem thêm từ venesect →
Từ vựng liên quan
en
er
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…