ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ veiling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng veiling


veiling /'veiliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự che, sự phủ
  mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt)
  sự che giấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…