EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Vedas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Vedas
veda /'veidə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) kinh Vệ đà
← Xem thêm từ veda
Xem thêm từ vedette →
Từ vựng liên quan
as
da
v
veda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…