Vector
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Véc tơ.
+ Một dãy số hay phần tử một chiều có thứ tự mà có thể viết ngang (véctơ dòng) hay dọc (véc tơ cột).
(Econ) Véc tơ.
+ Một dãy số hay phần tử một chiều có thứ tự mà có thể viết ngang (véctơ dòng) hay dọc (véc tơ cột).