EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vection
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vection
vection
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự truyền bệnh, sự truyền nhiễm
← Xem thêm từ Veblen, Thorstein B.
Xem thêm từ Vector →
Từ vựng liên quan
ec
ect
ion
on
ti
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…