EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vaseline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vaseline
vaseline /'væsili:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vazơlin
← Xem thêm từ vasectomy
Xem thêm từ vases →
Từ vựng liên quan
as
el
in
li
line
se
v
vas
vase
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…