EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
variolate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
variolate
variolate /və'raiəleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(y học) chủng đậu
← Xem thêm từ variolar
Xem thêm từ variolation →
Từ vựng liên quan
at
ate
la
lat
late
ri
v
variola
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…