ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ variegates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng variegates


variegate /'veərigeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…