EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
variegates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
variegates
variegate /'veərigeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu
← Xem thêm từ variegated
Xem thêm từ variegating →
Từ vựng liên quan
at
ate
ega
gat
gate
gates
ri
v
variegate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…