ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vapidity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vapidity


vapidity /væ'piditi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất nhạt nhẽo
  (số nhiều) những lời nhận xét nhạt nhẽo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…