EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vapidity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vapidity
vapidity /væ'piditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất nhạt nhẽo
(số nhiều) những lời nhận xét nhạt nhẽo
← Xem thêm từ vapid
Xem thêm từ vapidly →
Từ vựng liên quan
api
id
it
pi
v
vapid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…