ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vantage-point

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vantage-point


vantage-point /'vɑ:ntidʤ'graund/ (vantage-point) /'vɑ:ntidʤpɔint/

Phát âm


Ý nghĩa

 point)
/'vɑ:ntidʤpɔint/

danh từ


  thế lợi, ưu thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…