EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vanes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vanes
vane /vein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chong chóng gió (để xem chiều gió)
cánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay)
cánh đuôi (bom)
← Xem thêm từ vane
Xem thêm từ vanguard →
Từ vựng liên quan
an
v
van
vane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…