ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vanes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vanes


vane /vein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chong chóng gió (để xem chiều gió)
  cánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay)
  cánh đuôi (bom)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…