ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vandyke brown

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vandyke brown


vandyke brown /væn'daik'braun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hội họa) nâu vanđich

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…