EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vampirism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vampirism
vampirism /'væmpaiərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mê tín ma cà rồng
sự hút máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ vampiric
Xem thêm từ vampish →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
iris
is
ism
mp
pi
ri
v
vamp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…