ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vampires

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vampires


vampire /'væmpaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ma hút máu, ma cà rồng
  (nghĩa bóng) kẻ hút máu, kẻ bóc lột
  (động vật học) dơi quỷ ((cũng) vampire bat)
  (sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) ((cũng) vampire trap)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà mồi chài đàn ông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…