EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valviform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valviform
valviform /'vælvifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình van
← Xem thêm từ valves
Xem thêm từ valvula →
Từ vựng liên quan
for
form
if
lv
or
rm
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…