value /'vælju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giá trị
of a great value → có giá trị lớn, quý
of no value → không có giá trị
to be of value → có giá trị
to set a value on → đánh giá
to set a low value on something → coi rẻ vật gì
to set too much value on → đánh giá quá cao về
(thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá
to lose value → mất giá, giảm giá
fall in value → sự sụt giá
commercial value → giá thị trường
market value → thời giá, giá thị trường
exchange value → giá trị trao đổi
to get good value for one's money → mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra
(vật lý) năng suất
calorific value → năng suất toả nhiệt
(văn học) nghĩa, ý nghĩa
the poetic value of a word → ý nghĩa về mặt thơ của một từ
(sinh vật học) bậc phân loại
(số nhiều) tiêu chuẩn
moral values → tiêu chuẩn đạo đức
ngoại động từ
(thương nghiệp) định giá
to value goods → định giá hàng hoá
đánh giá
trọng, chuộng, quý, coi trọng
to value one's reputation → coi trọng danh giá của mình
hãnh diện, vênh vang
to value oneself on one's knowledge → hãnh diện về kiến thức của mình
@value
giá trị
v. of a game (lý thuyết trò chơi) Giá trị của trò chơi
v. of an insurance policy giá trị của chế độ bảo hiểm
v. of series giá trị của chuỗi
v. of variables giá trị của biến số
alsolute v. giá trị tuyệt đối
accumutated v. of an annuity giá trị của tích luỹ một năn
algebraic v. giá trị đại số
approximate v. giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng
asymptotic(al) v. giá trị tiệm cận
average v. giá trị trung bình
boundary v. giá trị biên
Cauchy principal v. giá trị của chính Cauxi
characteristic v. giá trị đặc trưng
critical v. giá trị tới hạn
defective v. (giải tích) giá trị khuyết
end v. giá trị cuối
exchange v. giá trị trao đổi
expected v. (thống kê) kỳ vọng, giá trị kỳ vọng
face v. giá trị bề mặt
improved v. giá trị đã hiệu chỉnh
inaccessible v. giá trị không đạt được
isolated v. giá trị cô lập
market v. giá trị thường
maximal v. giá trị cực đại
mean v. giá trị trung bình
minimum v. giá trị cực tiểu
modal v. (thống kê) giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt
numerical v. giá trị bằng số
observed v. giá trị quan sát
par v. giá trị pháp đỉnh
permissible v. giá trị cho phép
predicted v. giá trị tiên đoán
present v. giá trị hiện có
principal v. giá trị chính
provable v. giá trị có thể
proper v. giá trị riêng
reduced v. giá trị thu gọn
stationary v. giá trị dừng
surplus v. (toán kinh tế) giá trị thặng dư
true v. giá trị đúng
truth v. (logic học) giá trị chân lý