ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ value added tax

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng value added tax


value added tax

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <vt> VAT thuế giá trị gia tăng (thuế đánh vào sự tăng giá trị của một sản phẩm ở mỗi giai đoạn sản xuất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…