ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Value added

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Value added


Value added

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Giá trị gia tăng.
+ Giá trị sản lượng của một hãng trừ đi giá trị đầu vào nó mua từ các hãng khác.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…