EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valedictory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valedictory
valedictory /,væli'diktəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
từ biệt
a valedictory speech
→ một bài diễn văn từ biệt
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn văn từ biệt (của đại biểu học sinh trong lễ tốt nghiệp)
← Xem thêm từ valedictories
Xem thêm từ valence →
Từ vựng liên quan
ale
edi
edict
ic
led
or
to
tor
tory
v
vale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…