ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ valedictory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng valedictory


valedictory /,væli'diktəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  từ biệt
a valedictory speech → một bài diễn văn từ biệt

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn văn từ biệt (của đại biểu học sinh trong lễ tốt nghiệp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…