EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vacuum filter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vacuum filter
vacuum filter /'vækjuəm'filtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái lọc chân không
← Xem thêm từ vacuum fan
Xem thêm từ vacuum flask →
Từ vựng liên quan
ac
er
Filter
filter
um
v
vac
vacuum
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…