EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vacuolated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vacuolated
vacuolated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem vacuolate
← Xem thêm từ vacuolate
Xem thêm từ vacuole →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
la
lat
late
ted
v
vac
vacuolate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…